CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
331,31+403,09%-3,313%-1,081%+0,59%2,90 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
204,45+248,75%-2,044%-0,023%+0,09%4,83 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
188,74+229,63%-1,887%-0,159%+0,14%4,05 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
138,39+168,37%-1,384%+0,001%-0,09%8,69 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
124,94+152,01%-1,249%+0,005%-0,12%873,01 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
117,56+143,03%-1,176%-0,246%+0,50%1,06 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
51,77+62,99%-0,518%-0,002%+0,22%1,01 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
45,07+54,83%-0,451%-0,003%+0,03%1,75 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
42,79+52,06%-0,428%-0,010%+0,23%681,42 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
42,07+51,18%-0,421%-0,063%+0,21%5,08 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
39,45+48,00%-0,395%-0,061%+0,42%2,14 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
37,05+45,08%-0,371%-0,061%+0,63%658,16 N--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
36,59+44,52%-0,366%-0,027%+0,22%2,72 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
36,07+43,88%-0,361%-0,011%+0,21%1,08 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
23,10+28,11%-0,231%-0,019%+0,15%8,65 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
20,15+24,51%-0,201%-0,004%+0,18%1,24 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
19,90+24,21%-0,199%-0,019%+0,08%1,07 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
19,75+24,02%-0,197%-0,055%+0,45%235,25 N--
ENJ
BENJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
18,60+22,63%-0,186%-0,016%+0,13%643,21 N--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
16,26+19,79%-0,163%+0,005%-0,26%1,90 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
15,56+18,94%-0,156%+0,005%-0,19%2,93 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
15,42+18,76%-0,154%+0,001%-0,15%4,32 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
15,08+18,35%-0,151%-0,015%+0,23%16,94 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
14,49+17,63%-0,145%-0,001%+0,23%3,16 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
14,29+17,39%-0,143%-0,081%+0,21%5,03 Tr--